CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CAO HỌC |
|
|
|
|
|
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MÃ SỐ: 60.48.02.01 |
|
|
CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
TÊN HỌC PHẦN / MÔN HỌC |
MÃ HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GIẢNG |
|
|
THỰC |
|
TỰ HỌC |
HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT (Số TT học phần trước) |
KHỐI KIẾN THỨC |
TRÊN LỚP |
|
|
HÀNH |
|
LT |
TL |
|
TH |
|
Lý thuyết |
Thảo luận |
Bài tập |
Thí nghiệm |
Thực hành |
|
HỌC KỲ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Triết học |
|
3 |
|
|
|
|
|
90 |
|
CB |
2 |
Các nguyên lý ngôn ngữ lập trình |
KHM51 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
3 |
An toàn thông tin |
KHM52 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
4 |
Trí tuệ nhân tạo nâng cao |
MHT51 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
5 |
Cơ sở dữ liệu nâng cao |
MHT52 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
6 |
Công nghệ phần mềm nâng cao |
CPM51 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
|
Cộng |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Tiếng Anh |
|
2 |
15 |
|
|
|
30 |
60 |
|
CB |
8 |
Thiết kế và đánh giá thuật toán |
KHM53 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
9 |
Hệ thống phân tán |
MHT53 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
10 |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Suy diễn tự động |
MHT54 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
KHM54 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CS |
|
Chọn 3 trong 7 học phần |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Quản lý dự án phần mềm |
CPM54 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
11 |
2. Khai phá dữ liệu nâng cao |
MHT55 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
12 |
3. Mạng máy tính nâng cao |
MHT56 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
13 |
4. Kiến trúc phần mềm |
CPM52 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
|
5. Xử lý ảnh nâng cao |
CPM53 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
|
6. Học máy nâng cao |
KHM55 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
|
7. Một số vấn đề hiện đại về Công nghệ thông tin |
CNT50 |
3 |
30 |
15 |
15 |
|
|
90 |
|
CM |
|
Cộng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC KỲ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Luận văn tốt nghiệp |
CNT52 |
10 |
|
|
|
|
300 |
300 |
|
TN |
|
Cộng |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng số tín chỉ |
|
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|